Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
semi-bull
/'semi'bul/
Jump to user comments
danh từ
  • chiếu chỉ đóng nửa dấu (của giáo hoàng mới bầu nhưng chưa tấn phong)
Related search result for "semi-bull"
Comments and discussion on the word "semi-bull"