Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
semailles
Jump to user comments
danh từ giống cái (số nhiều)
  • sự gieo mạ
    • époque des semailles
      mùa gieo mạ
  • mùa gieo mạ
  • hạt gieo
    • Une poignée de semailles
      một nắm hạt gieo
Comments and discussion on the word "semailles"