Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
sell-out
/'selaut/
Jump to user comments
danh từ
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) sự bán rẻ hết (hàng còn lại); sự bán tống bán tháo
  • sự bán đắt hàng, sự bán chạy như tôm tươi
  • buổi biểu diễn bán hết vé
  • sự phản bội
Related search result for "sell-out"
Comments and discussion on the word "sell-out"