Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
self-coloured
/'self'kʌləd/
Jump to user comments
tính từ
  • một màu, đồng màu, cùng màu
  • có màu tự động
  • có màu tự nhiên
Related words
Related search result for "self-coloured"
Comments and discussion on the word "self-coloured"