Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
select committee
/si'lektkə'miti/
Jump to user comments
danh từ
  • tiểu ban đặc biệt (có nhiệm vụ điều tra nghiên cứu một vấn đề đặc biệt ở nghị viện)
Related search result for "select committee"
Comments and discussion on the word "select committee"