Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Word not found. Suggestions:
Reverse definition search (Vietnamese - English dictionary):
an ninh
đo
bảo chứng
chừng mực
ao
mức
công an
chừng
cẩn mật
bảo an
lường
be
bình yên
khang an
đua
giạ
gạt nợ
đặt cọc
kích thước
đong
ước lượng
thước dây
quá mức
đỗi
đạc
đấu trí
đạc điền
đo đất
quá đỗi
độ
bất an
quá đà
phản đối
mức độ
kích
sát hợp
cọc
biện pháp
nghiêm mật
nhịp
hộc
nghiêm ngặt
ngữ
canh phòng
an toàn
bơ
bảo hiểm
ca
cao
nông nghiệp