Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Word not found. Suggestions:
Reverse definition search (Vietnamese - English dictionary):
bí mật
bem
ẩn tình
đặc vụ
nhẹm
ám hiệu
nghiêm mật
kín
bí quyết
kín đáo
mừng thầm
ngầm
thầm
giữ kín
thâm ý
mật vụ
mật lệnh
mật khu
cáo mật
quân cơ
u ẩn
khai bút
chấp bút
bút pháp
rỉ tai
ngừng bút
chấm hết
di bút
chữ viết
kháo
bảo mật
cạm bẫy
để lộ
bô bô
mật
hoạt
hững
biệt
che
bàn giấy
Nguyễn Du
nhoè
chữ
chuyên
bí
Duy Tân
Chăm
Thái
Hà Nội