French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
tự động từ
- đến gần, sát gần nhau
- Se rapprocher de la ville
đến gần thành phố
- Des sourcils qui se rapprochent
lông mày sát gần nhau
- gần với, gần đúng
- Se rapprocher de la vérité
gần đúng chân lý
- thân thiện lại
- Se rapprocher de ses anciens ennemis
thân thiện lại với kẻ thù cũ của mình