Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
se racornir
Jump to user comments
tự động từ
  • chai cứng lại
    • Cuir qui se racornit au feu
      miếng da gặp lửa chai cứng lại
    • Coeur qui se racornit
      cõi lòng chai cứng lại
  • khô đét đi
    • Vieillard qui de racornit
      cụ già khô đét đi
Comments and discussion on the word "se racornir"