French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
tự động từ
- đến; trình diện
- Fonctionnaire qui se présente à son supérieur
viên chức đến trình diện cấp trên
- đi thị; nộp đơn xin; ứng cử
- Se présenter au baccalauréat
đi thi tú tài
- có vẻ
- Affaire qui se présente bien
công việc có vẻ thuận lợi
- xảy ra, nảy ra
- Chose qui se présente souvent
việc thường xảy ra
- Difficulté qui se présente
sự khó khăn nảy ra
- Idée qui se présente à l'esprit
ý nảy ra trong óc