French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
tự động từ
- quên đi, quên khuấy
- Se distraire d'un malheur
quên đi điều bất hạnh
- Se distraire d'un projet
quên khuấy một việc định làm
- đãng trí, không tập turng (tư tưởng)
- Travailler sans se distraire
tập trung vào làm việc