Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
se déborder
Jump to user comments
tự động từ
  • (từ cũ, nghĩa cũ) tràn bờ
    • Le Rhin s'est débordé
      sông Ranh đã tràn bờ
Related search result for "se déborder"
Comments and discussion on the word "se déborder"