Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
sculptural
Jump to user comments
tính từ
  • điêu khắc
    • L'art sculpturale
      nghệ thuật điêu khắc
  • đẹp như tượng; đáng tạc tượng
    • Une femme sculpturale
      một phụ nữ đẹp như tượng
Comments and discussion on the word "sculptural"