Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
schoolman
/'sku:lmən/
Jump to user comments
danh từ
  • nhà triết học kinh viện
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thầy giáo, giáo viên
  • giáo sư (đại học, ở châu Âu thời Trung cổ)
Related words
Comments and discussion on the word "schoolman"