Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), Computing (FOLDOC), )
sceptre
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • gậy quyền, vương trượng
  • vương quyền
  • (văn học) thế trội
    • Ville qui tient le sceptre des arts et de la littérature
      thành phố giữ thế trội về văn học nghệ thuật
    • sceptre de fer
      quyền uy chuyên chế
Comments and discussion on the word "sceptre"