Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
scatter-brained
/'skætəbreind/ Cách viết khác : (shatter-brain) /'skætəbrein/
Jump to user comments
tính từ
  • đoảng, vô ý vô tứ
  • lông bông phù phiếm
Related search result for "scatter-brained"
Comments and discussion on the word "scatter-brained"