Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
scarlet letter
/'skɑ:lit'letə/
Jump to user comments
danh từ
  • chữ A màu đỏ tươi (dấu hiệu phạm tội ngoại tình của người đàn bà xưa)
Related search result for "scarlet letter"
Comments and discussion on the word "scarlet letter"