Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
scarlet fever
/'skɑ:lit'fi:və/
Jump to user comments
danh từ
  • (y học) bệnh xcaclatin, bệnh tinh hồng nhiệt
  • (đùa cợt) khuynh hướng thích chồng bộ đội
Related search result for "scarlet fever"
Comments and discussion on the word "scarlet fever"