Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
saw
/sɔ:/
Jump to user comments
danh từ
  • tục ngữ; cách ngôn
danh từ
  • cái cưa
    • cross-cut saw
      cưa ngang
    • circular saw
      cưa tròn, cưa đĩa
  • (động vật học) bộ phận hình răng cưa
động từ sawed; sawed, sawn
  • cưa (gỗ), xẻ (gỗ)
  • đưa đi đưa lại (như kéo cưa)
IDIOMS
  • to saw the air
    • khoa tay múa chân
  • to saw the wood
    • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) làm việc riêng của mình
thời quá khứ của see
Related words
Related search result for "saw"
Comments and discussion on the word "saw"