Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
savoureusement
Jump to user comments
phó từ
  • ngon
    • Un mets savoureusement apprêté
      một món ăn làm ngon
  • thú vị, lý thú
    • Anecdote savoureusement racontée
      giai thoại kể lại rất thú vị
  • (từ cũ, nghĩa cũ) nhấm nháp
    • Boire savoureusement
      uống nhấm nháp
Comments and discussion on the word "savoureusement"