Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
sau đây
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • 1. ph. Trong thời gian sắp tới: Sau đây sẽ có điện trong làng. 2. t. Sẽ kể ra ở dưới: Những điều kiện sau đây.
Comments and discussion on the word "sau đây"