Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
sand hog
/'sænd'hɔg/
Jump to user comments
danh từ
  • người làm cát; người lấy cát
  • người làm công trình xây dựng ở hầm sâu; người làm công trình xây dựng ở đáy biển
Related search result for "sand hog"
Comments and discussion on the word "sand hog"