Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
sanctionner
Jump to user comments
ngoại động từ
  • phê chuẩn
    • Sanctionner une loi
      phê chuẩn một đạo luật
  • thừa nhận; xác nhận
    • L'usage a sanctionné ce mot
      từ đó đã được sự dùng quen thừa nhận
  • (luật học, pháp lý) trừng phạt
Related search result for "sanctionner"
Comments and discussion on the word "sanctionner"