Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
French - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
French - Vietnamese dictionary
sanctionner
Jump to user comments
ngoại động từ
phê chuẩn
Sanctionner une loi
phê chuẩn một đạo luật
thừa nhận; xác nhận
L'usage a sanctionné ce mot
từ đó đã được sự dùng quen thừa nhận
(luật học, pháp lý) trừng phạt
Related words
Antonyms:
Dédire (se)
démetir
refuser
condamner
Récompenser
Related search result for
"sanctionner"
Words contain
"sanctionner"
in its definition in
Vietnamese - French dictionary:
phê chuẩn
xử lí
trừng phạt
Comments and discussion on the word
"sanctionner"