Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
sanctificateur
Jump to user comments
tính từ
  • (tôn giáo) thánh hóa
    • Action sanctificatrice
      tác dụng thánh hóa
danh từ giống đực
  • (tôn giáo) người thánh hóa
    • Le Sanctificateur
      Đức thánh thần
Comments and discussion on the word "sanctificateur"