Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
English - Vietnamese dictionary
(also found in
English - English (Wordnet)
)
salvation army
/sæl'veiʃn'ɑ:mi/
Jump to user comments
danh từ
đội quân cứu tế (tổ chức từ thiện có tính chất tôn giáo trong quân đội, ở Anh và Mỹ)
Related search result for
"salvation army"
Words contain
"salvation army"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
ba quân
quân ngũ
cứu tinh
phổ độ
binh
cấp dưỡng
cả
cầm
chỉ huy trưởng
binh nhu
more...
Comments and discussion on the word
"salvation army"