Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
salvation army
/sæl'veiʃn'ɑ:mi/
Jump to user comments
danh từ
  • đội quân cứu tế (tổ chức từ thiện có tính chất tôn giáo trong quân đội, ở Anh và Mỹ)
Related search result for "salvation army"
Comments and discussion on the word "salvation army"