Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
saisie-arrêt
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • (luật học, pháp lý) sự giữ lại
    • Faire une saisie-arrêt sur le salaire d'un débiteur
      giữ lại lương của con nợ
Related search result for "saisie-arrêt"
Comments and discussion on the word "saisie-arrêt"