Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for sự in Vietnamese - English dictionary
đa sự
đại sự
đương sự
bán quân sự
bất lịch sự
bầu tâm sự
cán sự
chủ sự
chiến sự
dân sự
gây sự
gia sự
hành sự
hình sự
hậu sự
hỉ sự
hiếu sự
ký sự
khởi sự
lãnh sự
lịch sự
mưu sự
nghị sự
nhiễu sự
phán sự
phóng sự
phận sự
phụng sự
phi quân sự
phi quân sự hóa
quân sự
quân sự hóa
sậm sựt
sự
sự cố
sự kiện
sự nghiệp
sự tích
sự thế
sự thực
sự thể
sự vật
sự việc
sực nức
sinh sự
tâm sự
tập sự
thành sự
thế sự
thời sự
thực sự
trị sự
vô sự
vạn sự
xử sự