Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - French, )
sặc máu
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Cg. Sặc tiết. ph. 1.Hộc máu mồm máu mũi. 2. Rất khó nhọc khổ cực: Làm sặc máu. 3. Nói tức lắm: Tức sặc máu.
Comments and discussion on the word "sặc máu"