Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for sĩ in Vietnamese - English dictionary
ẩn sĩ
đạo sĩ
đất sét
bác sĩ
bất cố liêm sĩ
bần sĩ
binh sĩ
ca sĩ
cao sĩ
cháy sém
chí sĩ
chiến sĩ
dũng sĩ
dật sĩ
dược sĩ
giáo sĩ
giáp sĩ
hàn sĩ
họa sĩ
hộ sĩ
hiền sĩ
hiệp sĩ
kị sĩ
kịch sĩ
khất sĩ
lực sĩ
liệt sĩ
mưu sĩ
nữ bác sĩ
nữ ca sĩ
nữ sĩ
nữ tu sĩ
nữ văn sĩ
nữ y sĩ
nghệ sĩ
nghị sĩ
nha sĩ
nho sĩ
phó tiến sĩ
quân sĩ
quân y sĩ
sĩ
sĩ diện
sĩ hoạn
sĩ khí
sĩ lâm
sĩ phu
sĩ quan
sĩ số
sĩ tử
sĩ tốt
sĩ thứ
séc
sém
sũng
sét
sóm sém
sấm sét
tử sĩ
thạc sĩ
thi sĩ
thượng sĩ
tiến sĩ
trung sĩ
y sĩ