version="1.0"?>
- mouvementé.
- Chuyện kể sôi nổi
un récit mouvementé.
- passionné; fervent; ardent; animé.
- Tình yêu sôi nổi
un amour passionné;
- Cuộc thảo luận sôi nổi
une discussion animée.
- s'échauffer; s'animer.
- Cuộc thảo luận sôi nổi lên
la discussion s'échauffe.