Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - Vietnamese)
sôi nổi
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • mouvementé.
    • Chuyện kể sôi nổi
      un récit mouvementé.
  • passionné; fervent; ardent; animé.
    • Tình yêu sôi nổi
      un amour passionné;
    • Cuộc thảo luận sôi nổi
      une discussion animée.
  • s'échauffer; s'animer.
    • Cuộc thảo luận sôi nổi lên
      la discussion s'échauffe.
Comments and discussion on the word "sôi nổi"