Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
sépulcre
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • (văn học) mộ
    • le saint sépulcre
      mộ chúa Giê-xu
    • sépulcres blanchis
      kẻ giả đạo đức
Comments and discussion on the word "sépulcre"