Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
séjourner
Jump to user comments
nội động từ
  • ở lại, lưu lại
    • Séjourner chez des amis
      lưu lại nhà bạn bè
  • đọng lại
    • Endroit òu l'eau séjourne
      nơi nước đọng lại
Related words
Related search result for "séjourner"
Comments and discussion on the word "séjourner"