Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
séditieux
Jump to user comments
tính từ
  • phản loạn
    • Esprit séditieux
      óc phản loạn
    • propos séditieux
      những lời nói phản loạn
danh từ giống đực
  • kẻ phản loạn
    • Complice des séditieux
      đồng lõa với những kẻ phản loạn
Comments and discussion on the word "séditieux"