Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for sát in Vietnamese - English dictionary
ám sát
án sát
đô sát
bò sát
cảnh sát
cố sát
giám sát
giới sát
hạ sát
khảo sát
kiểm sát
kiểm sát trưởng
la sát
mạt sát
mưu sát
ngộ sát
quan sát
san sát
sát
sát cánh
sát hạch
sát hại
sát hợp
sát khí
sát khuẩn
sát nách
sát nhân
sát nhập
sát phạt
sát sao
sát sạt
sát sinh
sát sườn
sát thương
sát trùng
sâu sát
sây sát
tàn sát
tự sát
thảm sát