Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
sáng quắc
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • t. 1. Sáng đến chói mắt: Lưỡi lê sáng quắc. 2. Nói mắt sáng một cách sắc sảo, oai nghiêm.
Related search result for "sáng quắc"
Comments and discussion on the word "sáng quắc"