Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
rutilant
Jump to user comments
tính từ
  • đỏ chói
    • Cuivre rutilant
      đồng đỏ chói
  • (nghĩa rộng) bóng nhoáng, sáng loáng
    • Voiture rutilante
      xe bóng nhoáng
Related search result for "rutilant"
Comments and discussion on the word "rutilant"