Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
rubicon
/'ru:bikən/
Jump to user comments
danh từ
  • giới hạn khi đã vượt qua thì coi như là quyết định không lùi lại được nữa; bước quyết định
    • to pass (cross) the rubicon
      một liều ba bảy cũng liều; đã quyết định rồi
Related words
Comments and discussion on the word "rubicon"