Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
rubéfiant
Jump to user comments
tính từ
  • (y học) gây sung huyết da
danh từ giống đực
  • (y học) thuốc gây sung huyết da
Related search result for "rubéfiant"
  • Words contain "rubéfiant" in its definition in Vietnamese - French dictionary: 
    đa nghi ma tuý
Comments and discussion on the word "rubéfiant"