Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for ruột in Vietnamese - English dictionary
đầy ruột
đứt ruột
cắt ruột
nóng ruột
rát ruột
rút ruột
rứt ruột
rửa ruột
rỗng ruột
rối ruột
ruột
ruột chay
ruột gan
ruột gà
ruột già
ruột hồi
ruột kết
ruột non
ruột rà
ruột tịt
ruột thẳng
ruột thừa
ruột thịt
sỏi ruột
sốt ruột