Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
ruộng muối
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • dt Khoảng đất ở bờ biển, có ngăn thành ô, để đưa nước ở biển vào, cho bốc hơi lấy muối: Đó là miền chuyên làm ruộng muối.
Comments and discussion on the word "ruộng muối"