English - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
danh từ
- sự chạy vòng quanh để dồn súc vật
- cuộc vây bắt, cuộc bố ráp
- sự thâu tóm (các tin tức trên đài, báo chí...)
- prerss round-up
sự điểm báo
- cuộc hội họp, cuộc họp mặt
- a round-up of old friend
cuộc họp mặt những người bạn cũ