Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
round-up
/'raundʌp/
Jump to user comments
danh từ
  • sự chạy vòng quanh để dồn súc vật
  • cuộc vây bắt, cuộc bố ráp
  • sự thâu tóm (các tin tức trên đài, báo chí...)
    • prerss round-up
      sự điểm báo
  • cuộc hội họp, cuộc họp mặt
    • a round-up of old friend
      cuộc họp mặt những người bạn cũ
Related search result for "round-up"
Comments and discussion on the word "round-up"