Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
round robin
/'raund'rɔbin/
Jump to user comments
danh từ
  • bản kiến nghị ký tên theo vòng tròn (cốt để không cho biết ai là người ký tên đầu tiên)
Related search result for "round robin"
Comments and discussion on the word "round robin"