Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
rougeur
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • sắc mặt đỏ lên (vì thẹn...)
    • Rougeur qui trahit un mensonge
      sắc mặt đỏ lên tỏ rõ một điều nói dối
  • (số nhiều) nốt ban đỏ
  • (từ hiếm, nghĩa ít dùng) màu đỏ
    • La rougeur des lères
      màu đỏ của môi
Related search result for "rougeur"
Comments and discussion on the word "rougeur"