Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
rottenness
/'rɔtnnis/
Jump to user comments
danh từ
  • sự mục (xương...)
  • sự sa đoạ, sự thối nát
    • the rottenness of the capitalist regime
      sự thối nát của chế độ tư bản
Related words
Comments and discussion on the word "rottenness"