Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for rose-drop in Vietnamese - English dictionary
phá ngang
giọt
hương sen
gioi
hạt
buông xõng
hoa thị
buông
chuồi
đẻ
sụt
tạt
oanh tạc
giọt máu
giọt nước
sẩy tay
dấu nặng
bắt nạt
rơi
nhân vì
nhảy dù
thả dù
bỏ học
rụng
quá chén
thả
bướm ong
Tomentose rose myrtlẹ@sin
tầm xuân
kim anh
hồng nhung
nhỏ giọt
quị
ghé
dấy
hồng bạch
khởi phát
hoa hồng
bỏ bẵng
buông xuôi
rớt
quỵ
hoa sen
đoá
nói bóng
hường
ngửi
phát tích
khởi nghĩa
sa
bỏ
phù dung
dâng
bẵng
Phan Đình Phùng
gai
bạch
càng
bặt
chả
Chu Văn An
làng