English - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
tính từ
- (nghĩa bóng) yêu đời, lạc quan, tươi vui
- to take rose-coloured view
có những quan điểm lạc quan
- to see everything through rose-coloured spectales
nhìn mọi việc qua cặp kính màu hồng, nhìn đời một cách lạc quan