Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
riotousness
/'raiətəsnis/
Jump to user comments
danh từ
  • sự om sòm, sự huyên náo; tính hay làm quấy phá ầm ĩ
  • sự hỗn loạn, sự náo loạn
  • sự bừa bâi, sự phóng đãng
Comments and discussion on the word "riotousness"