Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, )
rimer
Jump to user comments
nội động từ
  • hợp vần, ăn vần
    • Deux mots qui riment ensemble
      hai từ ăn vần với nhau
  • gieo vần, làm thơ
    • Aimer à rimer
      thích làm thơ
    • cela ne rime à rien
      điều đó không có nghĩa lý gì
ngoại động từ
  • đặt thành thơ
    • Rimer une chanson
      đặt thành thơ một bài hát
Related search result for "rimer"
Comments and discussion on the word "rimer"