Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for rice-paper in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
1
2
3
4
Next >
Last
nương mạ
rượu đế
bánh đa nem
bánh mật
hàng xáo
sạ
đòng đòng
ruộng
rơm
lá mạ
gié
ngọc thực
để cho
nháo nhào
hổng trôn
mụi
bạt ngàn
néo
mủn
lại bữa
hao hụt
dôi
sàng
nhín
kháo
gồi
bón
chè
rạ
lứt
ngoang ngoảng
cấu
hoa tiên
sém
khóa luận
giấy bản
đốt vía
làm màu
sâm si
nọn
nhất đẳng
bung búng
nguội
sống nhăn
độc canh
giấy hoa tiên
ống quyển
giấy quyến
giấy vệ sinh
hình nhân
bòn mót
nắm
gặt
giấy má
giấy moi
giấy than
pháo dây
giấy bao gói
giấy cói
song hồ
sọt giấy
giấy viết thư
chặn giấy
hộn
mủng
ngõng
khê
lường
bội thu
giấy lọc
giấy kẻ ô
giấy dầu
giấy bổi
giấy ảnh
giấy nháp
giấy quỳ
giấy tờ
bao giấy
giấy tín chỉ
giấy tàu bạch
First
< Previous
1
2
3
4
Next >
Last