Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for ri in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
1
2
3
Next >
Last
ở riêng
đòn triêng
đại hiền triết
đồng triều
đồng triện
đồng trinh
đổ riệt
đoan trinh
đuổi riết
đương triều
bãi triều
bêu riếu
bún riêu
bản triều
bất khả tri
bất khả tri luận
bộ triệt âm
canh riêu
cà riềng cà tỏi
cáo tri
của riêng
cử tri
cử tri đoàn
cố tri
chậm phát triển
chứng tri
chữ triện
chim ri
dong riềng
gà ri
hình triết
hải triều
hồi triều
hiền triết
hiệu triệu
khai triển
khoai riềng
kiên trinh
lịch triều
lương tri
màng trinh
mất trinh
mộng triệu
nói riêng
nỗi riêng
ngụy triều
nhà riêng
phá trinh
phát triển
quán triệt
ra rià
ráo riết
râu ria
rằn ri
ri
ri rí
ri rỉ
ri-vê
ria
riêng
riêng biệt
riêng lẻ
riêng rẽ
riêng tây
riêng tư
riêu
riêu cua
riết
riết ráo
riết róng
riềm
riềng
riệt
rim
rin rít
rinh
rinh rích
riu
riu riu
rung rinh
First
< Previous
1
2
3
Next >
Last